Có 2 kết quả:

怀疑 huái yí ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ懷疑 huái yí ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ

1/2

Từ điển phổ thông

hoài nghi, nghi ngờ, phân vân không biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to doubt (sth)
(2) to be skeptical of
(3) to have one's doubts
(4) to harbor suspicions
(5) to suspect that

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

hoài nghi, nghi ngờ, phân vân không biết

Từ điển Trung-Anh

(1) to doubt (sth)
(2) to be skeptical of
(3) to have one's doubts
(4) to harbor suspicions
(5) to suspect that

Bình luận 0