Có 2 kết quả:
怀疑 huái yí ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ • 懷疑 huái yí ㄏㄨㄞˊ ㄧˊ
giản thể
Từ điển phổ thông
hoài nghi, nghi ngờ, phân vân không biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to doubt (sth)
(2) to be skeptical of
(3) to have one's doubts
(4) to harbor suspicions
(5) to suspect that
(2) to be skeptical of
(3) to have one's doubts
(4) to harbor suspicions
(5) to suspect that
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
hoài nghi, nghi ngờ, phân vân không biết
Từ điển Trung-Anh
(1) to doubt (sth)
(2) to be skeptical of
(3) to have one's doubts
(4) to harbor suspicions
(5) to suspect that
(2) to be skeptical of
(3) to have one's doubts
(4) to harbor suspicions
(5) to suspect that
Bình luận 0